🔍
Search:
LOẸT QUẸT
🌟
LOẸT QUẸT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
줄이나 획을 함부로 긋는 소리. 또는 그 모양.
1
RÈN RẸT:
Âm thanh vẽ đường hay nét một cách nghệch ngoạc. Hoặc hình ảnh ấy.
-
2
종이나 천 등을 마구 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT:
Âm thanh phát ra khi xé tới tấp giấy hay vải... Hoặc hình ảnh ấy.
-
3
신발 등을 가볍게 끌며 걷는 소리. 또는 그 모양.
3
LOẸT QUẸT:
Âm thanh kéo lê và bước nhẹ giày dép. Hoặc hình ảnh ấy.
-
Phó từ
-
1
줄이나 획, 글씨 등을 되는 대로 마구 긋거나 쓰는 소리. 또는 그 모양.
1
ROẸT, XOẸT:
Âm thanh gạch hay viết bừa các dòng, nét, chữ... Hoặc hình ảnh đó.
-
2
종이나 천 등을 되는 대로 마구 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
ROẸT, XOẸT:
Âm thanh xé bừa giấy hay vải... Hoặc hình ảnh đó.
-
3
신 등을 바닥에 끌며 걷는 소리. 또는 그 모양.
3
QUÈN QUẸT, LOẸT QUẸT. LẸP XẸP:
Tiếng phát ra khi vừa đi bộ vừa lê giày dép trên nền đất. Hoặc hình ảnh đó.